Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quen thuộc
[quen thuộc]
|
habitual; familiar
I heard his familiar tread on the stairs
Từ điển Việt - Việt
quen thuộc
|
tính từ
biết rất rõ; biết từ lâu
càng quen thuộc nết, càng dan díu tình (Truyện Kiều)